Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
一万 nhất vạn
•
一萬 nhất vạn
1
/2
一万
nhất vạn
giản thể
Từ điển phổ thông
một vạn, 10000
Bình luận
0
一萬
nhất vạn
phồn thể
Từ điển phổ thông
một vạn, 10000
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào hoa hành - 桃花行
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Đông đình liễu - 東亭柳
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Liễu - 柳
(
Đường Ngạn Khiêm
)
•
Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Ngư gia ngạo - Ký Trọng Cao - 漁家傲-寄仲高
(
Lục Du
)
•
Quỳ Châu ca thập tuyệt cú kỳ 5 - 夔州歌十絕句其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Tái Lô Tử - 塞蘆子
(
Đỗ Phủ
)
•
Thương xuân kỳ 1 - 傷春其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Hồ Chi Duật
)
•
Vô đề tứ thủ kỳ 1 (Lai thị không ngôn khứ tuyệt tung) - 無題四首其一(來是空言去絕蹤)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0